Player statistic
Hiệp 1
| 21' | Theo Hernández | |||
| 22' | Alessandro Florenzi |
Hiệp 2
| 47' | Yunus Musah | |||
| 62' | Yacine Adli | |||
| Koni De Winter | 68' | |||
| Josep Martínez | 86' | |||
| 87' | Christian Pulisic (Kiến tạo: Yunus Musah) | |||
| Josep Martínez | 90+13' | |||
| 90+9' | Mike Maignan | |||
| 90+11' | Fikayo Tomori |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
7
Tổng cú sút
12
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
2
0
Việt vị
3
10
Vi phạm
13
Genoa
Milan



