Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Francesco Acerbi (Kiến tạo: Benjamin Pavard) | |||
| 22' | Nicolò Barella | |||
| 32' | Lautaro Martínez | |||
| Theo Hernández | 36' |
Hiệp 2
| 49' | Marcus Thuram | |||
| Fikayo Tomori | 80' | |||
| Matteo Gabbia | 90' | |||
| Fikayo Tomori | 90+2' | |||
| Theo Hernández | 90+3' | |||
| Davide Calabria | 90+7' | |||
| 90+3' | Denzel Dumfries |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
15
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
1
Việt vị
5
19
Vi phạm
10
Milan
Inter



