Player statistic
Hiệp 1
| Matheus Henrique (Kiến tạo: Domenico Berardi) |
25' |
Hiệp 2
| Kristian Thorstvedt | 55' | |||
| Daniel Boloca | 63' | |||
| Domenico Berardi | 69' | |||
| 76' | Paulo Dybala | |||
| 78' | Rasmus Kristensen | |||
| 82' | Rasmus Kristensen (Kiến tạo: Paulo Dybala) | |||
| Matheus Henrique | 83' | |||
| Martin Erlic | 90+3' |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
8
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
5
1
Phạt góc
11
0
Việt vị
2
10
Vi phạm
11
Sassuolo
Roma



