Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Lorenzo Lucca | |||
| 25' | Jaka Bijol | |||
| Josh Doig | 40' | |||
| Grégoire Defrel (Kiến tạo: Matheus Henrique) |
41' | |||
| 44' | Florian Thauvin |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
14
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
3
10
Phạt góc
1
0
Việt vị
2
7
Vi phạm
10
Sassuolo
Udinese



