Player statistic
Hiệp 2
58' | ![]() |
Youcef Belaïli | ||
Azor Matusiwa | ![]() |
67' | ||
Jens Cajuste | ![]() |
84' | ||
84' | ![]() |
Michaël Barreto | ||
89' | ![]() |
Mounaïm El Idrissy | ||
Yunis Abdelhamid | ![]() |
90+1' | ||
Jens Cajuste (Kiến tạo: Junya Ito) |
![]() |
90+5' | ||
90+7' | ![]() |
François-Joseph Sollacaro |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
12
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
1
3
Việt vị
2
19
Vi phạm
21

Reims
Ajaccio
