Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Maxime Busi | |||
| Alexander Djiku | 40' | |||
| Alexander Djiku (Kiến tạo: Adrien Thomasson) |
45+3' |
Hiệp 2
| 70' | Marshall Munetsi | |||
| 81' | Folarin Balogun (Kiến tạo: Alexis Flips) | |||
| 88' | Jens Cajuste | |||
| 90+3' | Wout Faes |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
12
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
5
12
Vi phạm
16
Strasbourg
Reims



