Player statistic
Hiệp 1
| 24' | Karim Benzema (Kiến tạo: Marco Asensio) |
Hiệp 2
| Yuri Berchiche | 50' | |||
| Dani Vivian | 58' | |||
| 62' | Eduardo Camavinga | |||
| 79' | Vinícius Júnior | |||
| Ander Herrera | 88' | |||
| 90' | Toni Kroos (Kiến tạo: Rodrygo) |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
18
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
2
12
Phạt góc
2
3
Việt vị
2
17
Vi phạm
10
Athletic
Real Madrid



