Player statistic
Hiệp 1
| 33' | Dani García | |||
| José María Giménez | 34' | |||
| Rodrigo de Paul | 45' |
Hiệp 2
| 55' | Yeray Álvarez | |||
| 66' | Dani Vivian | |||
| Antoine Griezmann | 73' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
17
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
5
7
Vi phạm
13
Atl. Madrid
Athletic



