Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Ousmane Dembélé (Kiến tạo: Gavi) |
Hiệp 2
| 56' | Ronald Araújo | |||
| Ángel Correa | 79' | |||
| 82' | Andreas Christensen | |||
| Nahuel Molina | 85' | |||
| 87' | Raphinha | |||
| Stefan Savic | 90+2' | |||
| 90+2' | Ferran Torres |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
20
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
16
Atl. Madrid
Barcelona



