Player statistic
Hiệp 1
| 28' | Ante Budimir | |||
| Yannick Carrasco (Kiến tạo: Antoine Griezmann) |
45' |
Hiệp 2
| Saúl Ñíguez | 62' | |||
| 65' | Rubén Peña | |||
| Ángel Correa (Kiến tạo: Rodrigo de Paul) |
83' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
15
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
10
5
Việt vị
1
6
Vi phạm
11
Atl. Madrid
Osasuna



