Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Ronald Araújo | |||
| 17' | Nacho Fernández | |||
| Raphinha | 33' | |||
| Sergi Roberto | 45' |
Hiệp 2
| Sergi Roberto | 65' | |||
| 69' | Luka Modric | |||
| Alejandro Balde | 90' | |||
| Franck Kessié (Kiến tạo: Alejandro Balde) |
90+2' | |||
| Ansu Fati | 90+7' | |||
| 90+7' | Dani Ceballos |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
17
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
1
1
Việt vị
4
12
Vi phạm
13
Barcelona
Real Madrid



