Player statistic
Hiệp 1
| 21' | Saúl Ñíguez (Kiến tạo: Mario Hermoso) | |||
| 44' | Antoine Griezmann |
Hiệp 2
| 46' | Yannick Carrasco | |||
| César Montes (Kiến tạo: Aleix Vidal) |
64' | |||
| Aleix Vidal | 66' | |||
| 75' | Ivo Grbic | |||
| Joselu | 76' | |||
| Vini Souza (Kiến tạo: Aleix Vidal) |
79' | |||
| Vini Souza | 80' | |||
| 89' | Carlos Martín | |||
| 90+4' | José María Giménez |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
26
Tổng cú sút
16
13
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
10
Cú sút bị chặn
3
16
Phạt góc
1
4
Việt vị
4
6
Vi phạm
9
Espanyol
Atl. Madrid



