Player statistic
Hiệp 1
| Óscar Gil | 6' | |||
| 14' | Florian Lejeune | |||
| 16' | Florian Lejeune | |||
| 24' | Stole Dimitrievski | |||
| Sergi Gómez | 30' | |||
| 36' | Óscar Trejo | |||
| 40' | Isi Palazón (Kiến tạo: Unai López) | |||
| Brian Oliván | 45+3' |
Hiệp 2
| 59' | Pathé Ciss (Kiến tạo: Álvaro García) | |||
| 76' | Óscar Valentín |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
13
Tổng cú sút
8
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
2
3
Việt vị
2
12
Vi phạm
17
Espanyol
Rayo Vallecano



