Player statistic
Hiệp 1
Santi Comesaña | ![]() |
24' | ||
Álvaro García | ![]() |
40' | ||
Radamel Falcao | ![]() |
42' | ||
Florian Lejeune | ![]() |
43' |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Gonçalo Paciência | ||
Óscar Valentín | ![]() |
54' | ||
Salvi Sánchez | ![]() |
87' | ||
Alejandro Catena | ![]() |
90+6' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
10
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
4
Việt vị
0
19
Vi phạm
16

Rayo Vallecano
Celta
