Player statistic
Hiệp 1
| 24' | Fabrizio Angileri | |||
| 42' | Stefan Mitrovic |
Hiệp 2
| Óscar Trejo | 53' | |||
| Alejandro Catena | 81' | |||
| 83' | Ángel Algobia | |||
| Bebé | 85' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
14
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
8
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
1
6
Việt vị
0
13
Vi phạm
17
Rayo Vallecano
Getafe



