Player statistic
Hiệp 1
Aridane Hernández | ![]() |
40' | ||
Isi Palazón | ![]() |
43' |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Kike García | ||
Álvaro García | ![]() |
48' | ||
66' | ![]() |
Moi Gómez (Kiến tạo: Aimar Oroz) | ||
88' | ![]() |
Moi Gómez | ||
Alejandro Catena | ![]() |
90+1' | ||
90+6' | ![]() |
David García |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
12
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
18
Vi phạm
16

Rayo Vallecano
Osasuna
