Player statistic
Hiệp 1
| Karim Benzema | 12' | |||
| Vinícius Júnior | 30' | |||
| Federico Valverde (Kiến tạo: Ferland Mendy) |
35' |
Hiệp 2
| Luka Modric | 75' | |||
| 81' | Gavi | |||
| 83' | Ferran Torres (Kiến tạo: Robert Lewandowski) | |||
| Rodrygo | 90+1' | |||
| 90+2' | Franck Kessié |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
8
Tổng cú sút
18
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
3
3
Việt vị
4
11
Vi phạm
14
Real Madrid
Barcelona



