Player statistic
Hiệp 2
| Javi Sánchez | 81' | |||
| Joaquín Fernández | 82' | |||
| Sergio León | 82' | |||
| 83' | Karim Benzema | |||
| 89' | Karim Benzema (Kiến tạo: Eduardo Camavinga) |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
14
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
8
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
9
5
Việt vị
1
7
Vi phạm
9
Real Valladolid
Real Madrid



