Player statistic
Hiệp 1
| Thierry Correia | 30' | |||
| Diego López | 33' |
Hiệp 2
| Justin Kluivert | 57' | |||
| Eray Cömert | 71' | |||
| 86' | Rodrygo | |||
| 87' | Luka Modric | |||
| Yunus Musah | 90+4' | |||
| Giorgi Mamardashvili | 90+5' | |||
| 90+7' | Vinícius Júnior |
Match statistic
26
Sở hữu bóng
74
12
Tổng cú sút
13
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
9
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
4
Valencia
Real Madrid



