Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Luiz Antônio | |||
| Van Quyet Nguyen | 43' | |||
| 45+1' | Tien Thanh Dinh |
Hiệp 2
| Tim Hall | 66' | |||
| 76' | Thai Son Nguyen | |||
| Van Quyet Nguyen (Kiến tạo: Tim Hall) |
79' |
Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa



