Player statistic
Hiệp 1
| Chimwemwe Idana | 9' |
Hiệp 2
| 58' | Ferjani Sassi | |||
| Christopher Kumwembe | 65' | |||
| Lawrence Chaziya | 77' | |||
| 88' | Youssef Msakni |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
8
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
0
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
2
3
Việt vị
4
14
Vi phạm
8
Malawi
Tunisia



